Sony XR350E

Sony XR350E

Giá: 0 đ Giá liên hệ
(1)

- Máy quay ổ cứng tiên tiến thế hệ 2010 của Sony

- Quay phim Full HD, âm thanh Dolby Surround 5.1

- Ổ cứng 160Gb, quay phim chất lượng HD tới 67 giờ

- Cảm biến CMOS Exmor xuất xắc ngay khi thiếu sáng

- Bộ xử lý ảnh BIONZ siêu tốc thế hệ mới

- Zoom quang 12x, chống rung SteadyShot ba chiều

- Hệ thống lấy nét nhanh gấp đôi so với thế hệ trước

- Chụp ảnh 7.1 Mpx với khả năng chụp khi đang quay

- Màn hình cảm ứng 2.7" Wide Clear Photo




 
 
 
Image Sensor 1/4 type "Exmor R" CMOS Sensor
Pixels for Still Image Recording Max. 7.1M pixels (3072x2304, 4:3)
Gross pixels Approx. 4200K pixels
Effective Pixels Movie Approx. 2650K pixels (16:9)
Still Approx. 3540K pixels (4:3)
Minimum Illumination NTSC:
STD: 11lux (1/60 Shutter Speed)
LOW LUX: 3lux (Auto Slow Shutter ON, 1/30 Shutter Speed)
PAL:
STD: 11lux (1/50 Shutter Speed)
LOW LUX: 3lux (Auto Slow Shutter ON, 1/25 Shutter Speed)
Lens Type Sony Lens G
Filter Diameter 30mm
f (for movie) 29.8mm (16:9 mode, Active Mode off)
f (for still) 27.4mm (4:3 mode, Active Mode off)
Zoom Movie Optical: 12x Digital: 160x
Still Optical: 12x
SteadyShot Optical SteadyShot (New Active Mode, Active Lens Method)
HDD Capacity 160GB
HDD Smart Protection Yes
Recording Media Internal Memory
Memory Stick PRO Duo
Memory Stick PRO Duo (High Speed)
Memory Stick PRO Duo (Mark2)
Memory Stick PRO-HG Duo
SD Memory Card
SDHC Memory Card
Video Recording HD:MPEG4-AVC / H.264 (AVCHD)  STD: MPEG2-PS
Still Image Size Photo Mode Approx. 7.1M pixels (3072x2304, 4:3)
Approx. 5.3M pixels (3072x1728, 16:9)
Approx. 1.9M pixels (1600x1200, 4:3)
Approx. 300K pixels (640x480, 4:3)
Movie Mode Approx. 5.3M pixels (3072x1728, 16:9)
Approx. 4.0M pixels (2304x1728, 4:3)
Flash Yes
LCD Monitor 2.7 type Wide (16:9), 230K dots, Touch Panel Clear Photo LCD
Rec Start/Stop and Zoom Buttons Yes (shown on LCD screen)
Intelligent Auto Yes (on by default)
Golf Shot Yes (HD only)
Direct Copy Compatible Yes
Tele Macro Yes
Auto Slow Shutter Yes (Low LUX mode only)
Scene Selection Auto, Twilight, Twilight Portrait, Sunrise & Sunset, Fireworks, Landscape, Portrait, Spotlight, Beach, Snow
Fader White, Black
Battery Info, IntoLITHIUM Battery Yes (V Series)
Stamina NTSC: Approx. 7 hours
PAL: Approx.7/8 hours (when using optional NP-FV100)
Interface - HDMI Mini Connector
- A/V Remote jack
- Active Interface Shoe
- USB jack (USB 2.0HI-Speed)
- DC-IN
Supplied Accessories - AC adaptor
- A/V cable
- Component A/V cable
- USB cable
- InfoLITHIUM battery (NP-FV50)
- CD-ROM ("Picture Motion Browser" for Microsoft® Windows
Hãng sản xuất Sony
Loại sản phẩm Máy quay
Kiểu máy  
Độ phân giải  
Định dạng cảm biến  
Kích thước cảm biến  
Zoom quang  
Zoom số  
Dải tiêu cự  
Độ mở ống kính  
Độ nhạy sáng ISO  
Chống rung  
Lấy nét tự động  
Lấy nét tay  
Chế độ Marco  
Tốc độ chập nhỏ nhất  
Tốc độ chập lớn nhất  
Đèn flash trong  
Khoảng hoạt động của đèn  
Đèn flash ngoài  
Chế độ bù sáng  
Chế độ đo sáng  
Chế độ ưu tiên khẩu độ  
Chế độ ưu tiên độ chập  
Ống kính tương thích  
Tốc độ chụp liên tục  
Chế độ quay phim  
Định dạng thẻ nhớ  
Bộ nhớ trong  
Định dạng file ảnh thô  
Khe ngắm quang học  
Kích thước màn hình LCD  
Độ phân giải màn hình LCD  
Chế độ ngắm ảnh sống  
Kiểu pin  
Trọng lượng (bao gồm pin)  
Kích cỡ  
Phụ kiện kèm theo  

Bình luận