Nikon J2

Nikon J2

Giá: 0 đ Giá liên hệ
(1)

- Máy ảnh không gương lật thế hệ hai của Nikon

- Chất lượng ảnh DSLR trong thiết kế Compact thời trang

- Cảm biến CX-CMOS độ phân giải 10.1 Megapixels

- Tốc độ chụp liên tiếp 10 hình/giây khi lấy nét tự động

- Trang bị bộ xử lý ảnh EXPEED 3 siêu nhanh

- Hệ thống lấy nét tự động AF 73 điểm, ISO 100-6400

- Quay phim Full-HD 1080p với âm thanh Stereo

- Màn hình siêu nét 3” độ phân giải 460K

- Ống kính kèm theo NIKKOR 10-30mm f/3.5–5.6VR

Nikon J2 vỏ kim loại

Nikon J2 là bản nâng cấp nhỏ với thay đổi chất liệu lớp vỏ thành kim loại, thêm chế độ chụp, thêm màu sắc để lựa chọn nhưng giá rẻ hơn 100 USD. 

Nikon J2
Lớp vỏ bằng hợp kim chắc chắn hơn. 

Trong khi Nikon 1 vẫn chưa thể làm nên một "cơn sốt" trên thị trường máy ống kính rời không gương lật thì hôm hôm nay, hãng tiếp tục trình làng J2, phiên bản nâng cấp của J1 sau chưa đầy một năm. Model mới chỉ là một bản năng cấp nhỏ với kiểu dáng cũng như các thông số kỹ thuật chính giữ nguyên. 

Những thay đổi đáng kể nhất trên J2 là màn hình 3 inch độ phân giải cao hơn, 910.000 pixel (gần gấp đôi so với J1), chế độ chụp sáng tạo mới  Creative Mode (như Panorama, giả ảnh cổ...) cũng như nhanh chóng chuyển đến các ứng dụng chỉnh tay bao gồm P, S, A và M. 

Nikon J2 man hinh
Màn hình độ phân giải cao gần gấp đôi J1. 

Một điểm đáng chú ý là lớp vỏ của máy được làm bằng hợp kim chắc chắn hơn trước cùng nhiều màu sắc để lựa chọn bao gồm trắng, đen, bạc, hồng, đỏ và cam so với chỉ 3 màu như phiên bản trước. 

Nikon J2 cũng có giá bán rẻ hơn J1 khi mới ra mắt khoảng 100 USD. Bộ kit bao gồm thân máy và ống kính 10-30mm sẽ bán ra trong tháng 9 tới  với giá đề xuất là 549 USD.

Nikon J2 mau sac
J2 có 6 màu sắc để lựa chọn. 

Các thông số kỹ thuật khác của J2 không khác nhiều so với J1. Cụ thể bao gồm cảm biến ảnh CMOS độ phân giải 10,1 Megapixel kích thước 1 inch, chip xử lý hình ảnh Expeed 3. J2 có thể quay video chuẩn Full HD ở tốc độ 60 và 30 khung hình mỗi giây, HD ở 60 khung hình mỗi giây.

Hãng sản xuất Nikon
Loại sản phẩm DSLR
Kiểu máy Cao cấp
Độ phân giải 10.1 megapixels
Định dạng cảm biến CMOS
Kích thước cảm biến 1" (13.2 x 8.8 mm)
Zoom quang N/A
Zoom số N/A
Dải tiêu cự N/A
Độ mở ống kính N/A
Độ nhạy sáng ISO Auto, 100-6400(12.800 với tăng)
Chống rung
Lấy nét tự động
Lấy nét tay
Chế độ Marco N/A
Tốc độ chập nhỏ nhất 30s
Tốc độ chập lớn nhất 1/16000 sec
Đèn flash trong Không
Khoảng hoạt động của đèn N/A
Đèn flash ngoài Có hỗ trợ
Chế độ bù sáng ±2 EV (at 1/3 EV steps)
Chế độ đo sáng Multi Center-weighted Spot
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên độ chập
Ống kính tương thích Nikon F mount
Tốc độ chụp liên tục 10 hình/s
Chế độ quay phim Full HD 1920 x 1080 (30, 25, 24 fps)
Định dạng thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong N/A
Định dạng file ảnh thô RAW
Khe ngắm quang học Có ( độ bao phủ 100%)
Kích thước màn hình LCD 3"
Độ phân giải màn hình LCD 921,000 điểm ảnh
Chế độ ngắm ảnh sống
Kiểu pin Lithium-Ion EN-EL20 rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin) 238 g
Kích cỡ 106 x 61 x 30 mm
Phụ kiện kèm theo Tiêu chuẩn của nhà sản xuất

Bình luận