Hãng sản xuất |
Panasonic
|
Loại sản phẩm |
Compact
|
Kiểu máy |
Thời trang
|
Độ phân giải |
8.1 Megapixels
|
Định dạng cảm biến |
CCD
|
Kích thước cảm biến |
5.75 x 4.31 mm, 0.24 cm²
|
Zoom quang |
3,5x
|
Zoom số |
có, 4x
|
Dải tiêu cự |
28-100 mm
|
Độ mở ống kính |
F2.8 - F5.6
|
Độ nhạy sáng ISO |
100-6400
|
Chống rung |
có, ống kính
|
Lấy nét tự động |
TTL
|
Lấy nét tay |
không
|
Chế độ Marco |
5 cm
|
Tốc độ chập nhỏ nhất |
8 giây
|
Tốc độ chập lớn nhất |
1/2000 giây
|
Đèn flash trong |
có
|
Khoảng hoạt động của đèn |
6,3 m
|
Đèn flash ngoài |
không
|
Chế độ bù sáng |
-2 to +2 EV in 1/3 EV Steps
|
Chế độ đo sáng |
Intelligent Multi-segment
|
Chế độ ưu tiên khẩu độ |
không
|
Chế độ ưu tiên độ chập |
không
|
Ống kính tương thích |
không
|
Tốc độ chụp liên tục |
3 hình/giây, 7 hình
|
Chế độ quay phim |
có
|
Định dạng thẻ nhớ |
SD/MMC/SDHC
|
Bộ nhớ trong |
27 Mb
|
Định dạng file ảnh thô |
không
|
Khe ngắm quang học |
không
|
Kích thước màn hình LCD |
2.5 "
|
Độ phân giải màn hình LCD |
207.000 điểm ảnh
|
Chế độ ngắm ảnh sống |
có
|
Kiểu pin |
Lithium-Ion có thể sạc
|
Trọng lượng (bao gồm pin) |
154g
|
Kích cỡ |
95 x 52 x 22 mm
|
Phụ kiện kèm theo |
|