Hãng sản xuất |
Canon
|
Loại sản phẩm |
DSLR
|
Kiểu máy |
Chuyên nghiệp
|
Độ phân giải |
21.0 Megapixels
|
Định dạng cảm biến |
CMOS
|
Kích thước cảm biến |
36 x 24 mm (8.64 cm²)
|
Zoom quang |
N/A
|
Zoom số |
Không
|
Dải tiêu cự |
N/A
|
Độ mở ống kính |
N/A
|
Độ nhạy sáng ISO |
100 - 6400 in 1/3 stops, plus 50, 12800, 25600 as
|
Chống rung |
N/A
|
Lấy nét tự động |
Lấy nét tự động 9 điểm
|
Lấy nét tay |
Có
|
Chế độ Marco |
N/A
|
Tốc độ chập nhỏ nhất |
30 s
|
Tốc độ chập lớn nhất |
1/8000 s
|
Đèn flash trong |
Không
|
Khoảng hoạt động của đèn |
Không
|
Đèn flash ngoài |
Có hỗ trợ
|
Chế độ bù sáng |
-2 to +2 EV in 1/3 EV or 1/2 EV steps
|
Chế độ đo sáng |
35 area eval, center weighted, partial, spot
|
Chế độ ưu tiên khẩu độ |
Có
|
Chế độ ưu tiên độ chập |
Có
|
Ống kính tương thích |
Canon EOS EF mount
|
Tốc độ chụp liên tục |
3.9 hình/s
|
Chế độ quay phim |
Full HD 1980 x1080 @ 30 hình/s, 12' max
|
Định dạng thẻ nhớ |
CF I&II, UDMA, MicroDrive
|
Bộ nhớ trong |
Không
|
Định dạng file ảnh thô |
RAW, sRAW1, sRAW2
|
Khe ngắm quang học |
Có (độ bao phủ 98%)
|
Kích thước màn hình LCD |
3"
|
Độ phân giải màn hình LCD |
920,000 điểm ảnh
|
Chế độ ngắm ảnh sống |
Có
|
Kiểu pin |
Canon Li-Ion LP-E6
|
Trọng lượng (bao gồm pin) |
850 g
|
Kích cỡ |
152 x 114 x 75 mm
|
Phụ kiện kèm theo |
Tiêu chuẩn của nhà sản xuất
|