Hãng sản xuất |
Canon
|
Loại sản phẩm |
DSLR
|
Kiểu máy |
Chuyên nghiệp
|
Độ phân giải |
51 megapixels
|
Định dạng cảm biến |
CMOS (Dual DIGIC 6)
|
Kích thước cảm biến |
Full frame (36 x 24 mm)
|
Zoom quang |
N/A
|
Zoom số |
N/A
|
Dải tiêu cự |
N/A
|
Độ mở ống kính |
N/A
|
Độ nhạy sáng ISO |
Auto, 100-6400 (expandable to 50-12800)
|
Chống rung |
N/A
|
Lấy nét tự động |
Có
|
Lấy nét tay |
Có
|
Chế độ Marco |
N/A
|
Tốc độ chập nhỏ nhất |
30s
|
Tốc độ chập lớn nhất |
1/8000s
|
Đèn flash trong |
Không
|
Khoảng hoạt động của đèn |
N/A
|
Đèn flash ngoài |
Có hỗ trợ
|
Chế độ bù sáng |
±3 (3 frames at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
|
Chế độ đo sáng |
±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
|
Chế độ ưu tiên khẩu độ |
Có
|
Chế độ ưu tiên độ chập |
Có
|
Ống kính tương thích |
Canon EF
|
Tốc độ chụp liên tục |
5 hình/s
|
Chế độ quay phim |
Có, Full HD 1920x1080 @ 30 hình/s
|
Định dạng thẻ nhớ |
SD/SDHC/SDXC (UHS-I compatible), CompactFlash
|
Bộ nhớ trong |
Không
|
Định dạng file ảnh thô |
Có
|
Khe ngắm quang học |
Có ( độ bao phủ 100%)
|
Kích thước màn hình LCD |
3.2"
|
Độ phân giải màn hình LCD |
1,040,000 điểm ảnh
|
Chế độ ngắm ảnh sống |
Có
|
Kiểu pin |
LP-E6 lithium-ion battery & charger
|
Trọng lượng (bao gồm pin) |
930 g (2.05 lb / 32.80 oz)
|
Kích cỡ |
152 x 116 x 76 mm (5.98 x 4.57 x 2.99″)
|
Phụ kiện kèm theo |
Đầy đủ theo tiêu chuẩn của nhà SX
|